Cobalt Sulphate (CoSO4)

1. Đặc Tính Hóa Lý Chi Tiết

  • Công Thức Hóa Học: CoSO4

  • Dạng Phổ Biến Nhất: Colbalt(II) Sunfat Heptahydrate (CoSO4 . 7H2O), còn được gọi là Bieberite.

  • Ngoại Quan: Tinh thể rắn, có màu hồng hoặc đỏ.

  • Khối Lượng Phân Tử (Anhydrous): 154.996 g/mol

  • Hàm Lượng Cobalt (Co): Đạt từ 20% đến 20.5%.

  • Độ Ổn Định: Là dạng Cobalt tan trong nước, được ưa chuộng nhờ tính kinh tế và ít bị phân hủy hay mất nước hơn so với các muối Cobalt khác như chloride hay nitrate.

2. Thông Số Thương Mại

  • Quy Cách Đóng Gói: 25kg/bao.

  • Xuất Xứ: Đức, Phần Lan (Đảm bảo nguồn gốc và chất lượng Châu Âu).